Câu trần thuật là gì? Tìm hiểu chức năng, ví dụ câu trần thuật

Câu trần thuật là một loại câu cơ bản mà chúng ta đã được tìm hiểu trong chương trình Ngữ Văn lớp 8. Bạn còn nhớ câu trần thuật là gì? Chức năng, cấu trúc của câu trần thuật là gì không? Cùng palada.vn ôn lại kiến thức về câu trần thuật qua bài viết này nhé.

Câu trần thuật là gì?

Câu trần thuật là câu có nội dung truyền tải lại sự việc hoặc sự kiện đã diễn ra. Câu trần thuật được sử dụng để xác nhận, miêu tả, thông báo hoặc nhận định về các hiện tượng, hoạt động, trạng thái và tính chất của sự vật, sự việc hoặc thay đổi trong một hiện tượng nào đó.

Câu trần thuật là câu có nội dung truyền tải lại sự việc hoặc sự kiện đã diễn ra
Câu trần thuật là câu có nội dung truyền tải lại sự việc hoặc sự kiện đã diễn ra

Mục đích chung nhất của câu trần thuật là để kể chuyện. Do đó, câu trần thuật còn được gọi là câu kể.

Chức năng của câu trần thuật

Câu trần thuật có chức năng truyền tải thông tin, miêu tả, nhận định, đưa ra ý kiến, cung cấp thông tin, kể chuyện và mô tả tình huống.

Ví dụ câu trần thuật

  1. Mặt trời mọc từ phía Đông và lặn phía Tây.
  2. Nhiệt độ ngoài trời giờ là 35 độ C.
  3. Hôm nay là thứ Sáu, ngày 29 tháng 1 năm 2024.
  4. Có một chiếc xe ô tô màu trắng đậu trước cửa nhà.
  5. Nhà hàng mở cửa từ 9 giờ sáng tới 11 giờ tối.

Đặc điểm câu trần thuật

Câu trần thuật có những đặc điểm sau:

  • Khách quan: Câu trần thuật truyền đạt thông tin một cách khách quan, không chứa ý kiến hay cảm xúc của người viết.
Đặc điểm câu trần thuật
Đặc điểm câu trần thuật
  • Thông tin chính xác: Câu trần thuật mang tính chất thông tin, truyền đạt dữ liệu một cách chính xác và đáng tin cậy.
  • Mục đích miêu tả, truyền tải: Câu trần thuật được sử dụng để miêu tả, truyền tải thông tin về sự vật, sự việc, hoạt động, trạng thái, tính chất hoặc thay đổi của một hiện tượng nào đó.
  • Thể hiện sự thực: Câu trần thuật truyền tải thông tin về sự thực, mô tả sự việc đã xảy ra hoặc trạng thái hiện tại của một sự vật, sự việc.
  • Tính khách quan và chính xác: Câu trần thuật không chứa đánh giá hay ý kiến cá nhân của người viết mà tập trung vào việc truyền đạt thông tin chính xác và khách quan.

Công thức câu trần thuật

Cấu trúc cơ bản của câu trần thuật trong tiếng Việt bao gồm chủ ngữ (S) và vị ngữ (V). Dưới đây là cấu trúc câu trần thuật tiếng Việt:

  1. Câu trần thuật đơn giản:

   – Chủ ngữ + Động từ / Tính từ / Danh từ / Cụm từ + Vị ngữ

   Ví dụ: “Anh ấy chạy.” / “Cô ấy đẹp.” / “Trái cây ngon.”

  1. Câu trần thuật với động từ trạng thái:

   – Chủ ngữ + Động từ trạng thái (như “là,” “có vẻ,”…) + Tính từ / Danh từ / Cụm từ + Vị ngữ

      Ví dụ: “Cô ấy có vẻ mệt.” / “Cái xe này nhìn mới.”

  1. Câu trần thuật ghép:

   – Chủ ngữ + Động từ + Vị ngữ, và + Chủ ngữ + Động từ + Vị ngữ

   Ví dụ: “Anh ấy hát và cô ấy nhảy.”

Phân loại câu trần thuật

Câu trần thuật đơn và câu trần thuật ghép là hai loại câu trần thuật phổ biến.

Phân loại câu trần thuật
Phân loại câu trần thuật

Câu trần thuật đơn

Câu trần thuật đơn chỉ có một mệnh đề độc lập không kết hợp với mệnh đề nào khác. Nó bao gồm một chủ ngữ và một vị ngữ. Câu trần thuật đơn thường có từ “là” để tạo thành một cụm chủ ngữ vị ngữ, được sử dụng để giới thiệu, tả hoặc kể về một sự việc, sự vật hoặc để diễn đạt ý kiến. 

Câu trần thuật đơn là kiểu câu cơ bản nhất được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Câu trần thuật đơn thường được mở đầu bằng chữ cái in hoa và kết thúc bằng dấu chấm hoặc dấu chấm lửng để làm nổi bật sự vật, sự việc cần suy ngẫm. Chức năng chính của câu trần thuật đơn là thông báo, nhận định, miêu tả về một sự vật, hiện tượng hoặc sự kiện.

Ví dụ: Biển số 99999 đang được định giá 40 tỷ.

Câu trần thuật ghép

Câu trần thuật ghép là câu có hai mệnh đề độc lập hoặc nhiều hơn. Các mệnh đề thường được kết nối bằng từ kết hợp và thường yêu cầu sử dụng dấu phẩy. Ngoài ra, chúng ta cũng có thể kết nối các mệnh đề độc lập bằng dấu chấm phẩy.

Ví dụ: Một hôm, viên quan đi qua cánh đồng, chợt thấy bệ vệ đường có ba cha con nhà nọ đang làm ruộng.

Cách đặt câu trần thuật

Cách đặt câu trần thuật phụ thuộc vào mục đích truyền đạt thông tin và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản để đặt câu trần thuật:

Cách đặt câu trần thuật phụ thuộc vào mục đích truyền đạt thông tin và ngữ cảnh sử dụng
Cách đặt câu trần thuật phụ thuộc vào mục đích truyền đạt thông tin và ngữ cảnh sử dụng
  1. Xác định chủ ngữ và vị ngữ: Chủ ngữ là người hoặc sự vật mà câu trần thuật đang nói về, trong khi vị ngữ miêu tả hoặc trạng thái của chủ ngữ. Xác định rõ chủ ngữ và vị ngữ trong câu để truyền đạt thông tin một cách chính xác.
  2. Sắp xếp từ ngữ: Đặt từ ngữ theo trật tự tự nhiên và logic trong câu. Thường thì chủ ngữ đứng trước vị ngữ trong câu trần thuật. Ví dụ: “Cái bàn (chủ ngữ) đặt trên sàn (vị ngữ).”
  3. Sử dụng từ ngữ đơn giản: Cố gắng sử dụng từ ngữ đơn giản, dễ hiểu và phù hợp với người nghe hoặc đọc. Tránh sử dụng ngôn ngữ phức tạp, chuyên ngành hoặc không cần thiết.
  4. Tránh sử dụng cung cấp ý kiến hoặc cảm xúc: Câu trần thuật nên tập trung vào việc truyền đạt thông tin một cách khách quan. Tránh chèn ý kiến hoặc cảm xúc của người viết vào câu.
  5. Sử dụng các từ nối: Đối với câu trần thuật ghép, sử dụng các từ nối như “và,” “hoặc,” “tuy nhiên,” “nên,” “cho nên,”… để kết nối các mệnh đề độc lập thành một câu hoàn chỉnh.
  6. Cân nhắc ngữ cảnh: Đặt câu trần thuật phù hợp với ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, trong văn viết học thuật, câu trần thuật thường cần phải hoàn toàn khách quan và chính xác. Trong văn nói hàng ngày, có thể linh hoạt hơn và sử dụng ngôn ngữ thông thường.
  7. Kiểm tra ngữ pháp và chính tả: Đảm bảo rằng câu trần thuật được viết đúng ngữ pháp và chính tả. Kiểm tra lại sau khi hoàn thành để sửa các lỗi cú pháp hoặc chính tả có thể có.

Trên đây là những thông tin về “Câu trần thuật là gì? Chức năng và ví dụ câu trần thuật”. Hy vọng với những thông tin mà bài viết cung cấp đã giúp các bạn có thể phân biệt được thế nào là câu trần thuật cũng như cách đặt câu trần thuật chính xác nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *