Cung hỷ là gì? Nguồn gốc và ý nghĩa cung hỷ trong tiếng Trung

Trong văn hóa Trung Quốc, khi có chuyện vui thì họ thường gửi đến mọi người nhiều lời chúc mừng tốt đẹp, bao gồm cả cụm từ “cung hỷ cung hỷ”. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết cung hỷ là gì, cũng như là nguồn gốc và ý nghĩa của từ cung hỷ trong tiếng Trung ngay dưới đây.

Cung hỷ là gì?

Cung hỷ (恭喜/ Gōngxǐ) là một cụm từ được tạo thành từ hai chữ 恭 (Cung) và 喜 (Hỷ), có nguồn gốc từ văn hóa của người Trung Quốc. Cung hỷ thường được sử dụng như một lời chúc tốt đẹp trong lễ cưới, để chúc mừng cho cặp đôi uyên ương trong ngày kết hôn, với mong muốn mang đến hạnh phúc và viên mãn cho họ.

Cung hỷ cung hỷ
Cung hỷ cung hỷ

Nó thể hiện sự mong ước về tình duyên thuận lợi, sự bình an và ổn định của tổ ấm, cũng như hy vọng về sự phát triển và hạnh phúc của gia đình trong tương lai.

Vậy còn cung hỷ phát tài là gì? Cung hỷ phát tài (恭喜发财 /Gōngxǐ fācái/) có ý nghĩa là “Chúc mừng phát đạt” hoặc “Chúc mừng sự thành công tài chính”.

Cụm từ này thường được sử dụng trong các dịp kỷ niệm, đặc biệt là trong ngày Tết Nguyên đán, để chúc mừng và bày tỏ lời chúc tốt đẹp mong muốn sự phát đạt. Nó thể hiện hy vọng rằng người nhận sẽ có sự phát triển về mặt tài chính, thành công trong công việc và thịnh vượng trong cuộc sống.

Cung hỷ nghĩa là gì trong tiếng Trung?

Chữ Hỷ (喜) trong tiếng Trung sẽ được phiên âm là /xǐ/.

Cung hỷ là niềm vui trong tiếng Trung
Cung hỷ là niềm vui trong tiếng Trung

Chữ Hỷ (喜) khi phân tích sẽ được hình thành từ các thành phần sau:

Bộ sĩ (士 /shì/): Đại diện cho “người đàn ông” hoặc là “người quý tộc”.

Bộ khẩu (口 /kǒu/): Đại diện cho “miệng”.

Bộ bát (八 /bā/): Đại diện cho số tám (8).

Bộ nhất (一 /yī/): Biểu thị cho số một (1).

Các thành phần này được kết hợp theo nguyên tắc từ trên xuống dưới và từ trái sang phải để tạo thành chữ Hỷ (喜), với ý nghĩa chính là “sự vui vẻ” hay “niềm vui”.

Ngoài ra, ta cũng thường bắt gặp chữ Song Hỷ (囍) được tạo thành bằng cách ghép hai chữ Hỷ (喜) lại với nhau, tượng trưng cho niềm hạnh phúc gấp đôi hoặc niềm vui tăng lên gấp bội. Chữ này thường được sử dụng trong các dịp đặc biệt như đám cưới hoặc các lễ kỷ niệm gia đình, biểu thị sự hân hoan và hạnh phúc.

Nguồn gốc cung hỷ lâm môn là gì?

Vào thời nhà Tống, có một người hiền sĩ tên là Vương An Thạch, được coi là một trong những “Đường Tống bát đại gia”. Ông đã đạt được cùng một lúc hai việc tốt lành: cưới được một người vợ xinh đẹp, thông minh và đỗ Trạng Nguyên thông qua hai câu đối.

Chữ “song hỷ” xuất phát từ một câu chuyện của Trung Quốc
Chữ “song hỷ” xuất phát từ một câu chuyện của Trung Quốc

Câu đối đầu tiên là “Tẩu mã mã đăng, đăng tẩu mã, đăng tức mã đình bộ” (走马灯,灯走马,灯熄马停蹄), đây là câu đối kén vợ của Mã viên ngoại, ai giải được sẽ cưới được con gái của họ.

Câu đối thứ hai là “Phi hổ kì, kì phi hổ, kì quyển hổ tàng thân” (飞虎旗,旗飞虎,旗卷虎藏身), đây là câu đối mà nhà vua đưa ra để thử tài.

Vương An Thạch đã vận dụng câu đối kén vợ để đối lại câu đối của nhà vua, sử dụng câu đối của nhà vua để làm lời giải câu đối kén vợ. Nhờ vậy, ông đạt được cả hai điều tốt nhất trong cuộc đời.

Sau đó, ông đã viết hai chữ Hỷ (囍) to trình lên Nhạc phụ và gửi về gia đình mỗi nhà một bản. Chữ Song Hỷ (囍) cũng vì thế mà ra đời.

Do đó, trong đám cưới của Vương An Thạch, mọi người đã gửi nhau lời chúc “Song hỷ lâm môn” nhằm chia sẻ niềm vui và hạnh phúc của người đàn ông tài giỏi cùng người phụ nữ xinh đẹp mà hiền sĩ này đã có được.

Song hỷ lâm môn là gì? Nguồn gốc, ý nghĩa và cách treo

Cung hỷ trong thời đại hiện nay

Trong thời đại hiện nay, chữ Hỷ (喜) không chỉ đơn thuần biểu thị niềm vui trong đám cưới nữa, mà thường được sử dụng để chúc mừng những niềm hạnh phúc khác trong cuộc sống của con người.

Cung hỷ phát tài
Cung hỷ phát tài

Dưới đây là một số câu chúc với từ “cung hỷ” thường được người Trung Quốc sử dụng:

恭喜恭喜 /Gōngxǐ Gōngxǐ/: Chúc mừng chúc mừng.

安康兴旺 /Ānkāng xīngwàng/: Chúc an khang và thịnh vượng.

万事如意 /Wànshì rúyì/: Chúc mọi việc đều như ý.

事业成功 /Shìyè chénggōng/: Chúc thành công trong sự nghiệp.

新年快乐 /xīn nián kuài lè/: Chúc năm mới vui vẻ.

一路平安 /yī lù píng ān/: Chúc an lành trên mọi nẻo đường.

东成西就 /dōng chéng xī jìu/: Chúc thành công ở mọi phương diện.

一切顺利 /yī qiē shùn lì/: Chúc mọi việc thuận lợi.

家庭幸福 /jiā tíng xìng fú/: Chúc gia đình bạn hạnh phúc.

身壮力健 /shēn zhuàng lì jiàn/: Chúc bạn có sức khỏe.

从心所欲 /cóng xīn suǒ yù/: Chúc tất cả ước nguyện của bạn thành hiện thực.

Như vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu cung hỷ là gì, nguồn gốc và ý nghĩa của từ cung hỷ trong tiếng Trung. Cho đến ngày nay, mặc dù không còn được sử dụng rộng rãi như trước, nhưng nó vẫn là một phần văn hóa truyền thống của người Trung Quốc. Hy vọng bạn có thể sử dụng từ này để gửi lời chúc chân thành đến những người mà bạn yêu mến.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *