#101 Tên nhóm hay bằng tiếng Anh ngắn gọn, ý nghĩa, hay nhất

Đặt tên nhóm tiếng Anh như thế nào để gây ấn tượng và thể hiện được tinh thần của cả team? Nếu bạn đang muốn đặt tên nhóm hay bằng tiếng Anh ngắn gọn, thật hay và ý nghĩa thì hãy tham khảo gợi ý #101 tên nhóm tiếng Anh siêu độc lạ, ý nghĩa và cute dưới đây nhé. 

Cách đặt tên nhóm bằng tiếng Anh

Để đặt tên nhóm, trước hết phải có sự thống nhất chung của các thành viên trong team. Tên nhóm phù hợp với mục tiêu chung của cả nhóm. Có nhiều cách đặt tên cho nhóm, bạn có thể đặt tên theo các gợi ý sau đây:

  • Đặt tên theo mục tiêu, mục đích của cả team. Xác định nhóm này lập ra để học tập, vui chơi giải trí, tán phét hay sử dụng để trao đổi công việc, gia đình,…
  • Hướng phát triển trong tương lai của cả nhóm.
  • Thông điệp mà team muốn truyền tải.
  • Tên chỉ tính cách, sở thích chung của cả nhóm.
Cách đặt tên nhóm hay bằng tiếng Anh
Cách đặt tên nhóm hay bằng tiếng Anh

Cần nhớ, một team sẽ cần một cái tên thể hiện sự đoàn kết hay mang tính hài hước. Nhóm kinh doanh thì cần cái tên chiến thắng, sức mạnh hay năng lượng. Nhóm công việc sẽ cần một cái tên nghiêm túc phù hợp với nội dung công việc.

Còn với những nhóm tán gẫu giải trí thường thiên về độc, lạ, chất mang đậm tính cách của từng thành viên. Do đó trước khi quyết định đặt tên nhóm, hãy tham khảo ý kiến các thành viên trong nhóm trước nhé. Còn bây giờ hãy cùng xem gợi ý các tên nhóm bằng tiếng Anh hay nhất.

Tên nhóm hay và ý nghĩa bằng tiếng Anh

  • Lập trình viên: Team thiết kế, lập trình website.
  • 404 Not Found – tên Team dành cho IT
  • Cùng nhau tiến: Dùng trong công ty, lớp học, nhóm bạn thân
  • Nhóm nhạc: Team cùng nhau đàn, ca, hát, biểu diễn.
  • Tiểu quỷ: Dành cho Team học cùng lớp.
  • Phượt 2 bánh: Team chiến thắng.
  • Win Machines: Cỗ máy chiến thắng.
  • Win Hurricane: Cơn lốc chiến thắng.
  • We Showed Up: Team tôi đã xuất hiện.
  • Wasted Potential: tiềm năng bị bỏ quên.
  • Vision of Us: tầm nhìn của Team
  • Tribe: bộ lạc.
Đặt tên nhóm ý nghĩa bằng Tiếng Anh
Đặt tên nhóm ý nghĩa bằng Tiếng Anh
  • Tigers: những chú hổ.
  • Tidal Wave: con sóng thủy triều.
  • This is SPARTA: đây là sparta.
  • The Visual Spectacle: cảnh trực quan.
  • The Achievers: những kẻ thành đạt.
  • Technical Knockouts: đẳng cấp knockout.
  • Techie Tribe: Team chuyên viên giỏi
  • Stormy Petrels: những cánh chim hải âu.
  • Storm: cơn lốc
  • Stars: những ngôi sao.
  • Sparkle Soul Tribe: Team tâm hồn nảy lửa.
  • Seekers: những kẻ tìm kiếm.
  • Sea Lions: Team sư tử biển.
  • Sea Dogs: Team chú chó biển.
  • Screaming Eagles: tiếng thét của bầy đại bàng.
  • Scorpions: Team bọ cạp.
  • Scarlet Raptors: những chú chim đỏ tươi.
  • Rustic Passion: đam mê giản dị.
  • Raptors: những chú chim ăn thịt.
  • Rangers: những kỵ binh.
  • Rams: mũi nhọn.
  • Explosion of Power: bùng nổ quyền lực.
  • Executive Stocker: vốn điều hành.
  • Fighting Monkeys: Cố lên bầy khỉ
  • Fire Flies: Team ruồi lửa
  • Fusion Girls: Team những cô gái dịu dàng.
  • Flames: Những ngọn lửa.
  • Dancing Queens: Team nữ hoàng bước nhảy.
  • Dancing Angels: Team thiên thần bước nhảy.
  • Devil Ducks: Team con vịt xấu xí.
  • Rampage: cơn thịnh nộ.
  • Rambling Masters: Team bậc thầy ngao du.
  • Rainbow Warriors: Team chiến binh cầu vồng.
  • Quest Pirates: truy lùng tên cướp biển.
  • Prosper Gurus: Team cố vấn uy tín, thịnh vượng.
  • Power Seekers: những kẻ tìm kiếm sức mạnh.
  • Power Explorers: kẻ thám hiểm quyền lực.
  • Passion Entrepreneurs: tinh thần mê kinh doanh.
  • Miracle Workers: Team công nhân phép màu.
  • Mindspace Invaders: Team những kẻ xâm chiếm khoảng trống tâm hồn.
  • Mind Crusaders: Team đội quân chữ thập.
  • Matter Catchers: Team những người đuổi bắt vấn đề.
  • Masters of Power: Team bậc thầy của sức mạnh.
  • Lone Sharks: Team bầy cá mập đơn độc.
  • Innovation Skyline: Team sự đổi mới đường chân trời.
  • Innovation Geeks: Team sự đổi mới những chuyên viên tin học.
  • Heroes and Zeros: Những người hùng & con số 0
  • Heart Warmers: Team những người sưởi ấm trái tim.
  • Hawk Eyes: Team đôi mắt diều hâu.
  • Happy Feet: Team bàn chân hạnh phúc
  • Got The Runs: Đã chạy
  • Goal Killers: Team những sát thủ vàng.
  • Gladiator Riot: Team đấu sĩ ồn ào.
  • Ghost Riders: Team những người lái ma
  • Fusion Girls: Team những cô gái dịu dàng
  • Flames: Team những ngọn lửa
  • Nhóm FA: Dành cho nam nữ chưa người yêu
  • Nhóm 3 con mèo: Team những người tuổi Mão chơi với nhau.
  • Word Fanatics: Team cuồng tín từ ngữ.
  • Wind Chasers: Team đánh đuổi cơn gió.

Tên nhóm hay bằng tiếng Anh cute

Nếu nhóm của bạn gồm những cô gái xinh đẹp và, dễ thương, hãy thử đặt những tên nhóm bằng tiếng anh cực cute sau đây

  • Pussy Cats: Team yêu thích mèo con
  • The Walkie Talkies: Team thích những tin đồn
  • Crush: Team người thương
  • Dolphins: Team cá heo dễ thương
  • Drama Club: Team câu lạc bộ tin đồn
  • Dream Team: Team giấc mơ (những bạn hay mơ mộng)
  • And One – Và một…
  • Fusion Girls: Team những cô gái dịu dàng
  • Diamondbacks: Team những viên kim cương đen
  • Captivator: Team kẻ say đắm và quyến rũ
  • Bad Girlz: Team không chơi theo luật.
  • Beauties: Team bởi các bạn đều đẹp!
  • Butterflies: Team các sinh vật nhỏ xinh đẹp.
Tên nhóm hay bằng tiếng Anh cute
Tên nhóm hay bằng tiếng Anh cute
  • Charlie’s Angels: Team các quý cô.
  • Cubicle Gigglers: Team luôn có điều gì đó để cười.
  • Fabulous Fairies: Team biến điều ước tuyệt vời thành sự thật.
  • Hugs: Team luôn ở đó khi bạn cần một cái ôm.
  • Apple Sour : Team loại cocktail yêu thích
  • Fab 5: Team 5 tốt hơn 4
  • Fantasticans: Team có thể làm bất cứ điều gì tuyệt vời
  • Fast Talkers: Team hãy chú ý vì bạn có thể bỏ lỡ điều gì đó.
  • Friends Forever: Team đừng bao giờ đánh giá thấp sức mạnh của tình bạn.
  • Galfriends: Team những cô bạn gái dễ thương nhất
  • Loving Ones: Team không đội nào tình cảm hơn
  • Lucky Charms: Bùa may mắn
  • Gossip Geese: Team biết tất cả các tin đồn văn phòng
  • Heart Throbs: Team biết tất cả những câu chuyện tình yêu mới nhất
  • Heart Warmers: Team luôn khiến mọi người cảm thấy tốt hơn.
  • Honey Bees: Team mật ong ngọt nhất.
  • The Walkie Talkies: Team thích những tin đồn
  • Pussy Cats: Team yêu thích mèo con
  • Lemon Drops: Team nhỏ ngọt ngào.
  • Lil ‘Heartbreakers: Team hãy cẩn thận không quá thân thiết với đội này!
  • Minions: Team dành cho những ai yêu thích minion.

Tên team tiếng Anh hay ngắn gọn

  • Basket Hounds: Những chú chó săn
  • Bearcats: Chú gấu mèo
  • Black Panthers: Báo đen
  • Blue Tigers: Những chú hổ xanh
  • Condors: Bầy kềnh kềnh
  • Cougars: Báo sư tử
  • Crazy Rabbits: Thỏ tinh nghịch 
  • Devil Ducks: Vịt xấu xí 
  • DragonBlade: Lưỡi rồng
  • Eagles: Những cánh đại bàng
  • Elephants: Những con voi
  • Fighting Cats: Cố gắng lên những chú mèo 
  • Gators: Bầy cá sấu
  • Gentlemen: Những quý ông
  • Golden Eagles: Những cánh chim đại bàng vàng
  • Jaguars: Bầy báo đốm
  • Leopards: Bầy báo
  • Llamas: Lạc đà
  • Penguins: Đàn chim cánh cụt
  • Polar Bears: Chú Gấu Bắc Cực
  • Ravens: Bầy quạ đen
  • Ocean: đại dương
  • Seawolves: Cánh chim biển
  • Squirrels: Bầy sóc
  • Stormy Petrels: Những cánh chim hải âu
  • Team Tigers: Bầy hổ dũng mãnh
  • Toronto Drakes: Vịt Toronto

Đặt tên danh bạ cho bố mẹ cực tình cảm và dễ thương

1001+ tên người yêu lưu trong danh bạ hài hước, cute, đáng yêu

Trên đây là những gợi ý cách đặt tên nhóm hay bằng tiếng Anh ngắn gọn nhất. Nếu đang bế tắc trong việc nghĩa tên nhóm thì bạn có thể tham khảo các tên nhóm bằng tiếng Anh mà chúng tôi vừa gợi ý nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *