Ép xung CPU nhằm mục đích chính là giúp tăng tốc độ xử lý của CPU lên nhiều lần. Từ đó làm tăng hiệu năng sử dụng của máy tính, tránh các sự cố giật lag khi chạy chương trình nặng. Vậy ép xung có thật sự giúp tăng tốc độ và sức mạnh cho máy tính của bạn? Cách ép xung là gì? Hãy cùng tìm hiểu về phương pháp ép xung qua bài viết dưới đây.
Tóm tắt
- 1 Ép xung là gì?
- 2 Các loại ép xung
- 3 Ưu nhược điểm của ép xung
- 4 Có nên ép xung CPU cho laptop/PC?
- 5 Quy trình ép xung máy tính
- 5.1 Kiểm tra xem linh kiện đó có hỗ trợ ép xung hay không
- 5.2 Nên kiểm tra linh kiện thiết bị thật kỹ
- 5.3 Kiểm tra nhiệt độ lõi của CPU
- 5.4 Theo dõi sự ổn định của CPU dưới áp lực cao
- 5.5 Đánh giá hiệu năng hiện tại của CPU
- 5.6 Truy cập UEFI hoặc BIOS của máy tính
- 5.7 Chọn hệ số ép xung
- 5.8 Kiểm tra, đánh giá
Ép xung là gì?
Ép xung là phương pháp giúp đẩy tốc độ xung nhịp CPU vượt qua giới hạn định mức của nó. Theo đó, ép xung CPU sẽ giúp máy tính đạt được tốc độ xung nhịp cao hơn, hoàn thành được nhiều lệnh và nhiều phép toán hơn trong 1 giây.
Thông thường, người ta sẽ ép xung chip bo mạch chủ, card màn hình, CPU, RAM,… trong máy tính
Kết quả của mỗi lần ép xung sẽ khác nhau nên không thể tính chính xác tốc độ máy tăng lên bao nhiêu lần sau khi ép xung.
Ép xung laptop, máy tính sẽ tạo ra thay đổi về điện năng, điện áp, bộ nhớ và các giá trị hệ thống, khiến cho nhiều bộ phận hoạt động ở mức thông số cao, làm tăng hiệu năng sử dụng của máy lên gấp nhiều lần.
Các loại ép xung
Có nhiều loại ép xung dành cho những bộ phận khác nhau trên máy tính. Bạn có thể tham khảo 3 loại ép xung sau: Ép xung CPU, GPU, và ép xung RAM.
Ép xung CPU
Mỗi CPU đều có tốc độ xung nhịp riêng, là số chu kỳ mà con chip có thể thực hiện trên một giây. Việc ép xung CPU có thể làm tăng số lượng chu kỳ này lên gấp đôi so với thông thường. Đơn vị xung nhịp CPU là Hertz (Hz).
Tốc độ ép xung CPU càng cao thì thiết bị càng hoạt động mạnh mẽ với hiệu suất cao hơn, tốc độ xử lý nhanh hơn, máy chạy mượt mà cả với các ứng dụng nặng.
Ép xung GPU
Ép xung GPU hay ép xung card đồ họa, giúp tăng hiệu suất hoạt động của card màn hình. Các tựa game hay ứng dụng đều được xử lý tốt và nhanh hơn về mặt đồ họa. Từ đó, người dùng sẽ có những trải nghiệm mượt mà và hiệu suất tốt hơn.
So với CPU thì ép xung GPU có rủi ro thấp hơn.
Ép xung RAM
Bộ nhớ RAM thường có thông số dung lượng cụ thể được quy định từ trước, việc ép xung RAM sẽ cải thiện tốc độ RAM nhờ được sửa đổi các thông số như điện áp, thời gian. Từ đó các mô-đun hoạt động với hiệu suất cao hơn khả năng ban đầu. Tốc độ của RAM tăng cao và hiệu năng của RAM càng mạnh. Ngoài ra, còn có thể ép xung màn hình, bo mạch và nhiều linh kiện máy tính khác.
Ưu nhược điểm của ép xung
Ép xung CPU máy tính có thể giúp cải thiện được tốc độ xử lý thông tin. Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn không ít rủi ro và có thể gây hại đến một số bộ phận khác nếu ép xung thất bại.
Do đó, ép xung CPU là có cả ưu điểm và nhược điểm.
Ưu điểm của ép xung là gì?
-Cải thiện hiệu năng: ép xung làm tăng hiệu năng hoạt động của máy tính. Đặc biệt cần thiết với những người làm về lập trình, làm trò chơi, xử lý đồ họa sẽ cần đến máy tính có hiệu năng xử lý mạnh
-Tối đa hóa tốc độ: việc ép xung giúp bạn khai thác được tối đa tiềm năng hoạt động của các thiết bị và linh kiện trong máy tính. Điều chỉnh tốc độ và hiệu suất hoạt động của máy theo nhu cầu sử dụng của người dùng
-Tiết kiệm chi phí: Ép xung giúp người dùng tiết kiệm chi phí vì không phải mua thiết bị với giá quá cao mà vẫn đảm bảo tốt hiệu suất sử dụng.
-Nâng cấp thiết bị: Ép xung giúp cho các thiết bị cũ hoạt động với hiệu suất cao hơn.
Xem thêm: Cách thay đổi ngôn ngữ trên máy tính đơn giản, nhanh chỉ 2 phút
Nhược điểm của ép xung là gì?
-Gây hư hỏng linh kiện, thiết bị: những cách ép xung CPU ở mức độ cao thường gây ra hư hỏng phần cứng của máy tính. Nguyên nhân là do hiện tượng quá nhiệt vị điện áp bị đẩy lên cao hoặc do bản thân phần cứng không được thiết kế để chịu được thao tác từ lực ép xung.
Như vậy, việc ép xung CPU có thể làm tuổi thọ các linh kiện giảm đi đáng kể
-Tăng mức tiêu thụ điện năng: cách ép xung CPU thường khiến cho mức tiêu thụ điện năng tăng lên gấp đôi. Lý giải là do khi tốc độ xung nhịp tăng sẽ khiến cho máy tính tiêu hao nhiều điện năng hơn
-Quá nhiệt: những cách ép xung thường khiến cho các thiết bị và linh kiện giải phóng một lượng nhiệt dư thừa. Điều này làm cho máy tỏa ra lượng nhiệt lớn hơn bình thường.
Thông thường, người dùng cần phải lắp thêm hệ thống làm mát ( bằng chất lỏng) để làm mát cho máy tính, tránh hỏng thiết bị.
-Không thể bảo hành: Nếu máy của bạn đã ép xung CPU thì dù còn trong thời gian bảo hành cũng không thể được hưởng chế độ bảo hành từ hãng. Trừ trường hợp chính nhà sản xuất hỗ trợ ép xung bạn mới có thể được hưởng chế độ bảo hành theo quy định.
Có nên ép xung CPU cho laptop/PC?
Nên hay không nên ép xung CPU còn căn cứ vào nhu cầu, điều kiện tài chính, sở thích và nhu cầu trải nghiệm của chính người dùng.
Việc ép xung CPU có thể tiềm ẩn nhiều nguy cơ gây hư hại máy tính cũng như mất chế độ bảo hành, nên bạn cần cân nhắc thật kỹ trước khi quyết định ép xung.
Lưu ý: Ép xung trên laptop thường nguy hiểm hơn so với ép xung máy tính bàn. Điều này là do hệ thống làm mát của laptop hạn chế hơn nhiều so máy tính để bàn.
Chính vì vậy, khi quyết định ép xung laptop/máy tính, cần phải suy nghĩ, quyết định và tiến hành thật cẩn thận để tránh hư hỏng thiết bị.
Quy trình ép xung máy tính
Cùng tìm hiểu quy trình ép xung máy tính cơ bản gồm có những bước nào nhé!
Kiểm tra xem linh kiện đó có hỗ trợ ép xung hay không
Trước khi tiến hành ép xung máy tính, laptop, bạn hãy kiểm tra bộ vi xử lý trong máy xem bộ phận này có hỗ trợ ép xung hay không, bởi không phải linh kiện nào cũng được hỗ trợ.
Nên kiểm tra linh kiện thiết bị thật kỹ
Hiện nay, có 2 phương pháp đó là ép xung thủ công và ép xung tự động. Phương pháp tự động được khá nhiều người ưa chuộng bởi cách thực hiện đơn giản, tuy nhiên lại không cung cấp cùng mức độ và khả năng kiểm soát không cao như phương pháp thủ công.
Phương thức thủ công cho phép người dùng thực hiện điều chỉnh chính xác cài đặt của CPU theo ý muốn, hạn chế được nguy cơ máy tính bị quá tải nhiệt.
Một số mẫu CPU hiện nay trên thị trường đã cho phép người dùng ép xung, ví dụ như CPU Intel có chữ K hoặc bộ vi xử lý Intel dòng X.
Kiểm tra nhiệt độ lõi của CPU
Việc ép xung sẽ làm tăng nhiệt độ lõi CPU, nên bạn hãy đo nhiệt độ CPU. Từ đó có thể so sánh những thay đổi trong suốt quá trình ép xung.
Kiểm tra nhiệt độ lõi CPU bằng 1 trong 2 cách sau:
- Dùng phần mềm giám sát: Hãng chip Intel và AMD có cung cấp phần mềm giám sát nhiệt độ CPU trên các thiết bị của họ. Hoặc phần mềm Core Temp cũng rất hữu ích để kiểm tra nhiệt độ CPU.
- Kiểm tra trong UEFI/BIOS: Cả UEFI hay BIOS đều có chức năng này, do đó bạn có thể sử dụng 1 trong 2.
Theo dõi sự ổn định của CPU dưới áp lực cao
Theo dõi sự ổn định của CPU khi chịu áp lực cao giúp đảm bảo rằng CPU của bạn đủ ổn định để ép xung. Nếu không, CPU có khả năng bị cháy khi xảy ra tình trạng quá nhiệt và chiếc laptop hay máy tính của bạn có thể hư hỏng hoàn toàn.
Theo dõi sự ổn định của CPU bằng cách sử dụng phần mềm Prime95 hoặc phần mềm IBT để kiểm tra. Cơ chế của 2 phần mềm này là thúc đẩy CPU hoạt động hết công suất và bạn cần theo dõi cách mà CPU xử lý khối lượng lớn công việc như thế nào.
Đánh giá hiệu năng hiện tại của CPU
Để đánh giá hiệu năng của CPU, người dùng hãy thiết lập điểm chuẩn. Từ đó có thể đánh giá hiệu năng hiện tại và kết quả sau khi ép xung. Bạn có thể sử dụng Phần mềm đánh giá hiệu năng CPU hoặc 3DMark – Phần mềm Cinebench – Phần mềm chấm điểm các dòng CPU chuyên phục vụ gaming.
Truy cập UEFI hoặc BIOS của máy tính
Tiếp theo, bạn hãy truy cập UEFI/BIOS trên máy tình và tìm tab ép xung. Riêng với những ai sử dụng máy tính Windows 10 trở về sau, bạn có thể truy cập phần này qua Cài đặt
Cách truy cập UEFI/BIOS như sau:
- Dùng phím tắt Windows + I để mở menu Cài đặt => Chọn Update & Security
- Chọn Recovery
- Trong mục Advanced Startup Heading, chọn Restart
- Tiếp theo, máy tính của bạn sẽ khởi động lại, khi thiết bị hiển thị các tùy chọn khởi động khác nhau, bạn bấm chọn Troubleshoot
- Trong giao diện tiếp theo, hãy chọn Advanced Options => Chọn tiếp UEFI Firmware Settings, rồi chọn Restart
- Sau khi máy khởi động lại sẽ tiếp tục hiển thị UEFI, lúc này bạn đã có thể điều chỉnh hệ số xung nhịp của linh kiện
Chọn hệ số ép xung
Bước này dành cho phương pháp ép xung thủ công, nếu bạn ép xung tự động thì hệ thống sẽ tự chọn hệ số. Nếu như bạn dùng cách ép xung tự động thì có thể bỏ qua bước này và đến phần cuối. Còn nếu bạn muốn dùng cách thủ công và điều chỉnh hệ số nhân thì bước này nên chú ý bởi nếu điều chỉnh không hợp lý thì phần cứng có thể hoạt động quá tải dẫn đến hư hỏng, thậm chí là chập mạch, cháy nổ gây nguy hiểm.
Chọn hệ số nhân như sau:
Để hạn chế thấp nhất rủi ro, bạn hãy kiểm tra khả năng chịu đựng và nhiệt độ CPU, đầu tiên là tăng hệ số nhân trước cho 1 lõi. Sau đó lần lượt quay lại và tăng hệ số cho những lõi khác. Khi bạn ép xung cho càng nhiều lõi thì hệ thống sẽ càng nóng hơn. Hãy xác định ngưỡng giới hạn và thiết lập hệ số nhân cho CPU hợp lý.
Kiểm tra, đánh giá
Bước kiểm tra, đánh giá thực tế lại là bước quan trọng nhất trong khi thực hiện ép xung. Sau mỗi lần tăng hệ số nhân, bạn nhớ lưu lại cài đặt, khởi động lại máy và kiểm tra thử. Các công cụ kiểm tra sức chịu đựng, kiểm tra nhiệt đã được đề cập bên trên và bạn có thể sử dụng để kiểm tra CPU theo cách tốt nhất.
Kiểm tra tốc độ, hiệu năng ở điểm mới
Cuối cùng, bạn hãy tiến hành đánh giá, so sánh hiệu suất và các thay đổi mới của CPU sau khi thực hiện so với điểm tiêu chuẩn đã xác định ban đầu xem có gì khác biệt hay không.
Có thể thấy việc ép xung máy tính mang khá nhiều lợi ích, giúp cải thiện hiệu suất máy tính. Tuy nhiên rủi ro đi kèm luôn thường trực nếu như thực hiện không đúng cách. Do đó, hãy chắc chắn bạn nắm rõ kiến thức lý thuyết cũng như thực hành ép xung và hãy chuẩn bị tâm lý, chấp nhận rủi ro khi thực hiện phương pháp này nhé.