Chìn chá, kìn cha nà, an tuê,… là những từ thường xuất hiện trong các bộ phim Hàn Quốc và được các bạn trẻ sử dụng để thể hiện đủ các cung bậc cảm xúc của mình. Chìn chá là gì trong tiếng Hàn? Bài viết này sẽ giải thích ý nghĩa của một số từ tiếng Hàn nổi tiếng mà ai cũng từng nghe qua, cùng tham khảo nhé.
Tóm tắt
Chìn chá là gì?
Chìn chá trong tiếng Hàn là 진짜 /jinjja/, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là thật hả. Đây là một câu thoại tiếng Hàn quen thuộc trong các bộ phim Hàn Quốc. Cách nói này vô cùng đáng yêu & dễ thương. Đồng thời, chìn chá cũng là một từ cảm thán được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên, nghi ngờ, sợ hãi, phẫn nộ và nhiều cảm xúc khác.
Kết hợp với cụm từ cảm thán Chìn chá là ngôn ngữ cơ thể, biểu cảm trên khuôn mặt để thể hiện cảm xúc của mình. Từ ngữ cảm thán có thể làm mới cuộc trò chuyện và tăng thêm màu sắc cho cuộc sống hàng ngày. Nó giúp chúng ta chia sẻ niềm vui, sự ngạc nhiên, sự hài lòng, và thậm chí cả sự tiếc nuối hoặc tức giận.
Việc sử dụng cụm từ cảm thán “chìn chá” hay O mô chìn chá là một cách tuyệt vời để thể hiện cảm xúc rõ ràng và sâu sắc. Nó giúp ta kết nối với nhau và hiểu nhau hơn dù chúng ta có ngôn ngữ và văn hóa khác nhau. Từ việc khen ngợi, động viên cho đến việc thể hiện sự hài lòng hay bất ngờ, cụm từ cảm thán có sức mạnh lan tỏa và tạo nên sự gần gũi trong giao tiếp.
An tuê tiếng Hàn nghĩa là gì?
An tuê (평화로운) là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Hàn, thường được sử dụng để diễn đạt sự cấm đoán hoặc khuyên ngăn việc thực hiện một hành động nào đó.
Mặc dù từ “không” có thể được dịch sang “안 돼요” hoặc “아니요,” cách sử dụng của hai từ này có thể khác nhau tùy theo hoàn cảnh.
Khi sử dụng “안 돼요”, nó không chỉ đơn giản là việc từ chối yêu cầu, mà còn thể hiện sự quan tâm đến độ an toàn và phù hợp của hành động đó. Ví dụ, trong câu “그 걸 보면 안돼요!” (Không được phép xem cái đó!), từ ngữ này có thể ám chỉ việc ngăn chặn người khác làm một điều gì đó vì lý do an toàn hoặc không phù hợp.
Trong văn hóa Hàn Quốc, sự quan tâm đến người khác luôn được đề cao. Do đó, khi sử dụng “안 돼요,” không chỉ đơn thuần là việc phản đối, mà còn là cách để bảo vệ người khác khỏi những tình huống không mong muốn & an toàn chung cho mọi người.
Kìn cha nà đó là gì?
“Kìn chá na” là cụm từ phiên âm của cụm từ “괜찮아” (kuen-cha-na) có nguồn gốc từ Hàn Quốc – xứ sở kim chi. Nghĩa của từ này là “Tôi ổn mà” trong tiếng Việt, và dịch sang tiếng Anh là “I’m Okay”.
Đối với những người yêu thích phim Hàn, chắc chắn đã thấy cụm từ này xuất hiện nhiều lần trong lời thoại của các nhân vật. Hiện nay, cụm từ này đang trở nên phổ biến trên MXH, đặc biệt là TikTok, và được giới trẻ Gen Z sử dụng nhiều trong các tình huống dở khóc dở cười.
Nguồn gốc của “Kìn chá na” ban đầu xuất phát từ một video trên TikTok của một tiktoker có tên là @grprm. Nội dung của video là một chàng trai với khuôn mặt buồn bã nhưng cố gắng giả vờ rằng mình ổn và liên tục nói “Kìn chá na”. Sau khi video được đăng tải trên mạng xã hội và được các bạn trẻ Việt Nam biết đến, cụm từ này đã trở thành hiện tượng lan truyền rộng rãi và gần như là câu khẩu hiệu của nhiều người trong nhiều tình huống khác nhau.
Chaiyo là gì? Nguồn gốc, ý nghĩa chaiyo trong tiếng Hàn, Nhật
Một số cụm từ cảm thán và khích lệ phổ biến trong tiếng Hàn
- 대박! /daebak!/: Thật không thể tin được!/ Thật đáng kinh ngạc!
- 헐! /heol!/: Cái gì?/ Trời ơi!
- 싸! /assa!/: Yay!/ Hurray! (hoan hô, thể hiện sự phấn khích).
- 아이고! /aigo!/: Ôi trời ơi!
- 말도 안돼요! /maldo andwaeyo!/: Không thể nào!/ Không thể tin được.
- 짜요? /jinjjayo?/: Thật hả?!
- 화이팅! /hwaiting!/: Hãy kiên trì!/ Kiên nhẫn lên!
- 힘내세요 /himnaeseyo/: Hãy phấn khởi lên/ Vui lên nào!
- 포기 하지마세요 /pogi hajimaseyo/: Đừng bỏ cuộc.
- 걱정 하지마세요 /geokjeong hajimaseyo/: Đừng lo lắng.
- 괜찮아요 /waenchanayo/: Sẽ ổn thôi mà.
- 잘할 수 있어요! /jalhal su isseoyo!/: Bạn có thể làm được mà.”
Những từ phổ biến trong phim Hàn
- Oppa (오빠): “Anh trai”. Đây là từ mà các cô gái dùng để gọi anh trai hoặc người yêu của mình.
- Gaja (가자): “Hãy đi”. Đây có thể coi là mệnh lệnh hoặc lời giục giã để khuyến khích ai đó đi cùng.
- Bbali (빨리): “Nhanh lên”. Từ này cũng dùng để thúc giục người khác làm việc một cách nhanh chóng.
- Siro (싫어): “Không thích”. Được sử dụng để diễn đạt sự không thích của mình với một người hoặc một điều gì đó.
- Chong-mal? (정말?): “Thật à?”. Đây là câu hỏi để xác nhận sự thật của một điều hoặc diễn biến.
- Chin-cha (진짜?): “Thật à?”. Hai cụm từ này đều được sử dụng để diễn đạt sự ngạc nhiên và thường quen thuộc trong ngôn ngữ hàng ngày.
- Chu-kha-he. (축하해.): “Chúc mừng nhé”. Cụm từ này được dùng để chúc mừng sinh nhật, thăng chức, hoặc thi đỗ…
- À-rát-xồ (알았어.): “Tôi hiểu rồi”. Đây là cách diễn đạt sự hiểu biết hoặc đồng ý với điều gì đó.
- Gư-re (그래.): “Ừ”. Đây là cách diễn đạt sự đồng ý hoặc chấp nhận.
- Chu-sê-yô. (주세요.): “Cho tôi…”. Khi muốn nhờ ai đó cung cấp hoặc cho mình một cái gì đó.
- Wê (왜): “Tại sao?”. Đây là một từ thông thường được sử dụng để hỏi tại sao, bên cạnh từ nu-gu (누구) – “Ai?”.
- Quền-cha-nà (괜찮아): “Không sao đâu”. Từ này được sử dụng để trả lời khi ai đó xin lỗi hoặc diễn đạt sự “Ổn” của bản thân.
- Mì-chọt-só (미쳤어): “Cậu điên à”. Câu này thường được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc phản ứng khi thấy ai đó hành động một cách bất thường.
- Kò-boa (거봐): “Thấy chưa?”. Cụm từ này được sử dụng khi muốn thể hiện việc một điều mình đã dự đoán hoặc nói trước đã trở thành hiện thực.
Trên đây là những giải thích về nghĩa của Chìn chá là gì, an tuê, kìn cha nà là gì trong tiếng Hàn cùng một số từ ngữ phổ biến trong phim Hàn Quốc. Với những gợi ý này, bạn đã có thể bỏ túi những từ ngữ, câu nói quen thuộc để ứng dụng trong giao tiếp đơn giản với người Hàn Quốc rồi đấy!