Châm chước là gì? Châm trước hay châm chước là đúng?

Châm chước là một từ ngữ được sử dụng khá phổ biến trong cuộc sống. Tuy nhiên, đây là từ rất dễ bị nhầm lẫn. Trâm trước, châm trước hay châm chước mới là cách viết đúng. Cùng palada.vn tìm lời giải đáp qua bài viết này nhé.

Châm chước là gì?

“Châm chước” là một thuật ngữ mà hầu như ai cũng hiểu ý nghĩa. Từ “châm chước” được hiểu là bỏ qua những chi tiết nhỏ nhặt để giúp cho đối tượng được “châm chước” đạt được mục tiêu của mình.

Châm chước là bỏ qua những chi tiết nhỏ nhặt để giúp cho đối tượng được "châm chước" đạt được mục tiêu của mình
Châm chước là bỏ qua những chi tiết nhỏ nhặt để giúp cho đối tượng được “châm chước” đạt được mục tiêu của mình

Ví dụ: Nam ta là sinh viên mới ra trường, thiếu kinh nghiệm, nếu có sai sót gì thì tôi sẽ châm chước cho em nó.

Châm chước tiếng Anh là gì? Châm chước tiếng Anh là adjust, allow for, balance.

Nguồn gốc và ý nghĩa của từ châm chước     

Tuy nhiên, nguồn gốc của thuật ngữ này không phải ai cũng biết rõ. Thậm chí, một số người cho rằng đây là một từ láy vì sự trùng lặp của hai phụ âm /ch/ trong “châm” và “chước” có vẻ không mang ý nghĩa cụ thể.

Thực tế, “châm chước” là một từ ghép và cả hai thành phần “châm” và “chước” đều có ý nghĩa riêng. “Châm chước” là một từ gốc Hán Việt, viết bằng chữ Hán “斟酌”, phiên âm là “zhēn zhuó”. Cụ thể:

  • CHÂM 斟 là chữ Hình thanh, có thành phần ĐẨU 斗 (cái đấu để đong) biểu thị ý nghĩa, do đó nó có nghĩa là “rót, chắt”, như trong cụm từ “châm tửu” 斟酒 (rót rượu), “châm trà” 斟茶 (rót trà)…
  • CHƯỚC 酌 cũng là chữ Hình thanh, có thành phần DẬU 酉 (chữ tửu cổ, liên quan đến rượu), do đó có nghĩa là “rót rượu”, ngày nay thông dụng là “uống rượu”.

Do đó, “châm chước” là sự kết hợp của hai thành phần gần nghĩa, có thể hiểu là “rót rượu”.

Châm chước là từ gốc Hán Việt
Châm chước là từ gốc Hán Việt

Từ nghĩa gốc này, “châm chước” phát sinh thêm nghĩa là “cân nhắc, đắn đo, suy nghĩ kỹ lưỡng, đúng đắn”, tương tự như việc rót rượu vào chén phải cân nhắc kích thước chén, độ sâu để rót một lượng vừa đủ. 

Khi sử dụng trong tiếng Việt, “châm chước” đã mất đi nghĩa gốc, chỉ còn lại nghĩa chuyển (điều này là hiện tượng phổ biến và là một phương thức quan trọng trong quá trình Việt hóa từ nguyên gốc Hán của người Việt). Vì vậy, nguồn gốc của “châm chước” dần mờ nhạt đi.

Chiếu cố là gì? Cách sử dụng, nguyên tắc chiếu cố ở công việc

Trâm trước, châm trước hay châm chước là đúng chính tả?

Như đã phân tích, châm chước là từ gốc Hán, trong đó:

  • CHÂM 斟 có nghĩa là “rót, chắt”
  • CHƯỚC 酌 có nghĩa liên quan đến rượu

Do đó, châm chước theo nguồn gốc tiếng Hán có nghĩa là “rót rượu”. Và cách viết đúng chính tả là châm chước.

Vậy là bài viết đã giải thích ý nghĩa của từ châm chước là gì, nguồn gốc, ý nghĩa và cách viết đúng chính tả của từ châm chước. Đây là một từ gốc Hán, bởi vậy, hãy chú ý để tránh viết sai chính tả nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *