Dượng là gì? Chồng của dì gọi là gì? Cách xưng hô gia đình

Khác biệt so với nhiều nền văn hóa trên thế giới, việc xưng hô theo thứ bậc và vai vế trong gia đình Việt mang có phần cầu kỳ hơn. Cùng một cách gọi dượng nhưng lại được hiểu theo nhiều ý nghĩa vai vế khác nhau. Dượng là gì? Chồng của dì gọi là gì? Nếu vẫn chưa hiểu rõ cách xưng hô trong gia đình thì bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách xưng hô giữa các thành viên trong gia đình gồm cả bên nội và bên ngoại nhé.

Dượng là gì?

Từ “dượng” được sử dụng để chỉ cha dượng – chồng của mẹ đẻ khi cha đẻ mất. một người đàn ông trong gia đình mà không phải cha ruột của mình. 

Dượng cũng có thể là chồng của cô hay chồng của dì.

Dượng là chồng của mẹ đẻ khi cha đẻ mất
Dượng là chồng của mẹ đẻ khi cha đẻ mất

Thứ bậc trong gia đình Việt

Thứ bậc trong gia đình Việt đã xuất hiện từ thời phong kiến và biến đổi theo xu hướng xã hội cho đến ngày nay, ảnh hưởng từ văn hóa Trung Hoa. Các thứ bậc trong gia đình Việt Nam từ trên xuống dưới lần lượt như sau:

  • Kị: Kị là đời thứ 5. Ở miền Bắc hoặc miền Trung, kị thể hiện cha/mẹ của ông bà cố, được gọi là kị ông/kị bà. Ở miền Nam, thay vì gọi là kị, thế hệ này thường được xưng hô là sơ, tức là ông sơ, bà sơ.
Thứ bậc trong gia đình Việt đã xuất hiện từ thời phong kiến 
Thứ bậc trong gia đình Việt đã xuất hiện từ thời phong kiến
  • Cụ: Cụ là đời thứ 4, là cha mẹ của ông bà nội hoặc ngoại. Ở miền Bắc & miền Trung, thứ bậc này được xưng hô là cụ ông, cụ bà. Ở miền Nam, ba mẹ của ông bà thường được xưng hô là ông cố, bà cố.
  • Ông bà: Ông bà là đời thứ ba, là cha mẹ của ba mẹ mình. Thường được gọi là ông bà nội hoặc ông bà ngoại, để phân biệt giữa cha mẹ của mẹ và cha mẹ của ba.
  • Ba mẹ: Ba mẹ là người đã đẻ ra mình. Cách xưng hô khác nhau tùy theo vùng miền. Ở một số vùng, “mẹ” còn được gọi là “u”, “má”, “bầm”… Còn từ “ba”, có nhiều cách xưng hô khác nhau ở các vùng miền khác như “bố”, “cha”, “tía”…

Cách xưng hô gia đình

Cách xưng hô các thành viên trong gia đình họ nội

Xưng hô trong tiếng Việt không chỉ đơn thuần là một quy tắc ngôn ngữ, mà còn là một phần quan trọng của văn hóa truyền thống. Qua cách xưng hô, chúng ta có thể nhận thấy sự phân biệt rõ ràng giữa họ hàng bên nội và bên ngoại, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của thứ bậc và vai trò trong gia đình.

Cách xưng hô các thành viên trong gia đình họ nội
Cách xưng hô các thành viên trong gia đình họ nội
  • Thế hệ cao nhất trong gia đình là ông bà nội, đại diện cho bố mẹ của ba chúng ta. Ngoài ra, anh chị em của ông bà nội được gọi là ông hoặc bà tuỳ theo giới tính. Một số gia đình có thể có thế hệ cao hơn nữa, tức là ông cố nội và bà cố nội, đại diện cho bố mẹ của ông bà nội.
  • Tiếp theo là ba và anh chị em của ba. Mỗi người trong số họ được xưng hô theo cách riêng của mình:

– Anh trai của ba được gọi là bác trai. Vợ của anh trai ba được xưng hô là bác gái.

– Chị gái của ba có cách gọi khác nhau tùy theo vùng miền. Ở miền Bắc, chị gái được gọi là bác, trong khi ở miền Nam và Trung, gọi là cô. Chồng của chị gái gọi bằng bác trai hoặc dượng.

– Em trai của ba gọi bằng chú. Vợ của em trai được xưng hô là thím.

– Em gái của ba được gọi là cô ở miền Bắc và miền Nam, trong khi ở miền Trung, em gái thường được gọi là o. Chồng của em gái gọi là chú ở cả ba miền.

  • Anh chị em họ sẽ là con của anh chị em ruột của ba. Điều đặc biệt ở đây là xưng hô không chỉ dựa vào tuổi tác mà còn dựa vào vai trò. Ví dụ, một cô gái dù nhỏ tuổi hơn vẫn được gọi là “chị” nếu cô ấy là con gái anh trai của ba.
  • Thế hệ nhỏ nhất trong gia đình là con của anh chị em họ. Họ sẽ xưng hô tương tự như anh chị em của cha mẹ chúng ta.

Anh rể là gì? Cách xưng hô tên gọi trong gia đình Việt Nam

Cách xưng hô các thành viên trong gia đình họ ngoại

Trong gia đình, không chỉ có gia đình bên nội mà gia đình bên ngoại, hay còn được gọi là dòng họ mẹ, cũng đóng vai trò quan trọng. Cách xưng hô trong gia đình bên ngoại cũng phản ánh sự kính trọng, tình cảm và quan niệm về thứ tự trong gia đình.

Cách xưng hô các thành viên trong gia đình họ ngoại
Cách xưng hô các thành viên trong gia đình họ ngoại
  • Thế hệ cao nhất trong gia đình bên ngoại là ông bà ngoại, tức là cha mẹ của mẹ. Các anh chị em của ông bà ngoại có thể được gọi theo mối quan hệ và giới tính. Ví dụ, chúng ta có thể gọi bà dì, ông cậu, bà bác hoặc ông bác. Trong một số gia đình, thế hệ này còn bao gồm ông bà cố ngoại, tức là cha mẹ của ông bà ngoại.
  • Tiếp theo là thế hệ anh chị em của mẹ. Cách xưng hô đối với họ khác nhau tùy theo vùng miền:

– Anh trai của mẹ: Ở miền Bắc, chúng ta gọi là bác; ở miền Trung, gọi là cụ; và ở miền Nam, gọi là cậu. Những người phụ nữ đã kết hôn với anh trai của mẹ có thể được gọi là bác gái, mự hoặc mợ, tùy thuộc vào vùng miền.

– Chị gái của mẹ: Ở miền Bắc và Trung thường gọi là bác hoặc dì, còn ở miền Nam gọi là dì. Chồng của chị gái của mẹ thường được gọi là bác trai hoặc dượng.

– Em gái của mẹ: Ở cả ba miền, chúng ta thường gọi là dì. Tùy thuộc vào vùng miền, chồng của em gái có thể được gọi là chú (ở miền Bắc) hoặc dượng (ở miền Trung và Nam).

– Em trai của mẹ: Ở miền Bắc và Nam, gọi là cậu, còn ở miền Trung gọi là cụ. Người vợ của em trai thường được gọi là mợ hoặc mự.

  • Đối với thế hệ con cháu, tức là anh chị em họ của chúng ta, cách xưng hô tuân theo quy tắc về vai trò mà không phụ thuộc vào tuổi tác. Ví dụ, một cô gái, dù nhỏ tuổi hơn, nếu là con gái của anh trai của mẹ, sẽ được gọi là “chị”.
  • Còn đối với thế hệ con cái của anh chị em họ, các em nhỏ này, bất kể là bên nội hay bên ngoại, đều được xưng hô theo cách đã được trình bày ở phần trước.

Vậy là bài viết đã giúp bạn giải đáp thắc mắc dượng là gì, chồng của dì gọi là gì và cách xưng hô trong gia đình Việt. Văn hóa xưng hô trong gia đình Việt không chỉ phản ánh sự kính trọng và phân biệt thứ bậc, vai vế trong mối quan hệ. Việc hiểu rõ cách xưng hô không chỉ giúp chúng ta giao tiếp một cách tự nhiên, mà còn góp phần duy trì và phát huy những giá trị truyền thống, tôn vinh nét văn hóa độc đáo của người Việt. 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *