Set Off là gì? Cấu trúc cách dùng và từ đồng nghĩa dễ nhớ nhất

Set off là cụm từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Bạn hiểu Set off là gì? Set off down, set off phrasal verb là gì?. Cùng Palada.vn tìm hiểu về cụm từ Set off qua bài viết sau nhé.

Set off là gì?

Set off là phrasal verb được tạo thành bởi cấu trúc gồm động từ set: /set/ + giới từ off: /ɒf/. Khi đọc cụm động từ này, ta sẽ đọc nối âm /t/ với âm /ɒf/.

Set off phrasal verb là gì? Cụm động từ set off có rất nhiều ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:

  • Set off: Bắt đầu một chuyến đi đâu đó, đi chơi, đi du lịch,…(Đây là ý nghĩa thông dụng nhất của Set off)

Ví dụ:

  • We set off the next morning (Chúng tôi khởi hành chuyển đi vào sáng mai)
  • If I were her, I would set off early to have more time to enjoy the trip. (Nếu tôi là cô ấy, tôi sẽ bắt đầu chuyến đi sớm để có nhiều thời gian tận hưởng hơn)
Set off là bắt đầu một chuyến đi đâu đó, đi du lịch
Set off là bắt đầu một chuyến đi đâu đó, đi du lịch
  • Set off: Đặt bom

Ví dụ: Terrorists set off a bomb in the market last night (Quân khủng bố đã đặt bom trong một ngôi chợ vào đêm qua)

  • Set +N+off: Rung chuông báo động.

Ví dụ: The flame set the fire alarm off. (Ngọn lửa khiến chuông báo cháy rung lên)

  • Set off: Thoát nợ. 

Ví dụ: She said she didn’t have money now. Maybe she hasn’t set off her debts. (Cô ấy nói cô ấy hiện giờ không có tiền. Có lẽ, cô ấy chưa thoát cảnh được nợ nần của mình)

  • Set off: Đem đến sự đối nghịch nhau cho người nhìn để dễ nhận biết hơn.

Ví dụ: That green dress sets off the white of her skin. (Chiếc váy xanh làm nổi bật lên làn da trắng ngần của cô ấy) 

  • Set off: Gây ra một sự việc hoặc sự kiện gì đó.

Ví dụ: Panic on the stock market set off wave of going out of business. (Sự khủng hoảng thị trường chứng khoán tạo ra làn sóng vỡ nợ)

  • Set somebody off: khiến cho ai đó bắt đầu làm một hành động gì.

Ví dụ: Every time  I think about my mom, she set me off trying more. (Mỗi khi nghĩ về mẹ của tôi, bày ấy lại làm tôi muốn cố gắng hơn nữa)

Set off đồng nghĩa với từ nào?

Set off đồng nghĩa với các từ sau:

  • (to) start on a journey/a trip
  • (to) cause
  • (to) put a bomb
  • (to) rid oneself of debt
  • (to) get out of debt
  • (to) be clear of debts
  • (to) be quits with somebody
  • warning/alarm bells start to sound
  • (to) make somebody to do sth.

Set off down là gì?

“Set off down là gì?” có nghĩa là khởi hành hoặc bắt đầu chuyến đi theo hướng đi xuống, đi về phía dưới. Đây là một cụm từ tiếng Anh sử dụng phrasal verb \”set off\” (bắt đầu) và \”down\” (xuống).

Để diễn tả hành động khởi hành, bạn dùng cụm từ \”set off down\” theo sau bởi địa điểm hoặc hướng đi cụ thể. 

Ví dụ:

– They set off down a mountain to reach the valley. (Họ khởi hành xuống núi để tới thung lũng.)

Set off down là khởi hành hoặc bắt đầu chuyến đi theo hướng đi xuống
Set off down là khởi hành hoặc bắt đầu chuyến đi theo hướng đi xuống

Cụm từ \”set off down\” cũng có thể được sử dụng để nói về việc bắt đầu một khám phá mới, một nỗ lực, hoặc một dự án.

Ví dụ:

– She set off down the road to pursue her dream of becoming a singer . (Cô ấy bắt đầu hành trình theo đuổi ước mơ trở thành ca sĩ.)

Tóm lại, \”set off down\” có nghĩa là bắt đầu một hành trình xuống hoặc bắt đầu một khám phá mới, một nỗ lực, hoặc một dự án.

Fail là gì? Nghĩa của Fal trong tiếng Anh? Cách dùng từ Fail

Set off fireworks là gì?

Set off fireworks là Bắn pháo hoa. Đây là hành động kích hoạt pháo hoa bằng lửa châm ngòi, khi pháo bắn lên trời, ngòi nổ tiếp tục kích nổ, tạo nên hình dạng như những ngôi sao nhỏ li ti thường xuất hiện trong các ngày lễ, lễ hội.

Trên đây là những thông tin về Set Off là gì? Cấu trúc cách dùng và các ý nghĩa của cụm từ set off. Bạn còn biết thêm ý nghĩa nào của set off? Hãy để lại ý kiến cho Palada.vn ở phần comment nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *