SKU sản phẩm là gì? Cách đặt tên SKU dễ nhớ

Mã sku thường được sử dụng cho các sản phẩm trong nhà kho và có vai trò quan trọng trong quản lý hàng hóa. Vậy hãy cùng tìm hiểu mã sku sản phẩm là gì và có ý nghĩa như thế nào trong bài viết sau đây nhé!

SKU sản phẩm là gì?

SKU là viết tắt của từ Stock Keeping Unit, có nghĩa là mã hàng hóa thể hiện mọi thông tin liên quan đến sản phẩm.

SKU là mã hàng hóa lưu kho
SKU là mã hàng hóa lưu kho

Chỉ số SKU dùng để phân loại hàng hóa trong kho (theo kiểu dáng, kích thước, ngày sản xuất…), giúp tìm kiếm và xác định sản phẩm từ danh sách, hóa đơn hoặc các biểu mẫu đặt hàng.

Ví dụ, trên các trang thương mại điện tử lớn như Shopee, Lazada, chúng ta thường bắt gặp các thuật ngữ như SKU Lazada, Seller SKU Lazada, SKU sản phẩm trên Shopee, SKU phân loại Shopee.

SKU trên Lazada, Shopee là mã định danh, bao gồm các thông số, thuộc tính của sản phẩm. Số SKU (SKU number) này dùng để phân biệt các sản phẩm hoặc các phân loại hàng khác nhau trong cùng 1 sản phẩm.

SKU trên Shopee là mã định danh của sản phẩm
SKU trên Shopee là mã định danh của sản phẩm

Ví dụ, trên Shopee bạn có bán 3 loại mặt hàng là: kem dưỡng ẩm, kem chống nắng và mặt nạ ngủ. Mỗi mặt hàng này sẽ có một mã SKU sản phẩm riêng.

Trong cùng một 1 sản phẩm kem dưỡng ẩm lại chia làm 3 loại là hàng Nhật, Hàn và Mỹ, dành cho 3 loại da là da dầu, da khô, da nhạy cảm. Mã SKU phân loại sẽ giúp bạn phân biệt cụ thể kem dưỡng ẩm Nhật dành cho da khô với kem dưỡng ẩm Hàn dành cho da dầu chẳng hạn.

Cách đặt tên cho SKU sản phẩm

Mã sku bao gồm các yếu tố cơ bản như sau:

  • Tên nhà sản xuất hoặc thương hiệu
  • Mô tả ngắn về sản phẩm như chất liệu, hình dáng…
  • Thời gian mua hàng, ngày/tháng/năm (thường chỉ dùng 2 số cuối để thể hiện)
  • Kí hiệu kho lưu trữ, trong trường hợp công ty có nhiều kho hàng.
  • Kích thước sản phẩm
  • Màu sắc sản phẩm
  • Tình trạng sản phẩm: mới hay đã qua sử dụng

Ví dụ: Mã sku trên máy giặt Samsung là WW80M6210WG/SV, trong đó:

  • WW: kiểu máy giặt cửa trên

Ngoài ra, WA (máy giặt cửa dưới) và WD (máy giặt cửa trước có thêm tính năng sấy quần áo).

  • 80: khối lượng giặt 8 kg

2 ký tự kế tiếp thể hiện khối lượng giặt tối đa của máy giặt, ví dụ:

75: 7.5 kg

10: 10.5 kg hoặc 10 kg

12: 12 kg

  • M: máy giặt được sản xuất vào năm 2017

Ký hiệu tiếp theo là năm sản xuất của sản phẩm:

H: 2014

J: 2015

K: 2016

M: 2017

Mỗi năm sẽ có kí hiệu khác nhau và có thể thay đổi linh hoạt.

  • 6: máy giặt thuộc phân khúc dòng trung cấp

Ký hiệu kế tiếp là dòng phân khúc sản phẩm, ví dụ:

3- 4: dòng cơ bản

5- 6: dòng trung cấp

7- 9: dòng cao cấp

  • 210: dòng và tính năng của sản phẩm Samsung.

Kí hiệu số càng cao thì sản phẩm càng có nhiều tính năng.

  • W: kiểu cửa máy giặt màu trắng, có cửa phụ và chốt bấm mở cửa.

Ký hiệu tiếp theo là kiểu thiết kế cửa của máy giặt, ví dụ:

S: máy giặt cửa trên có cửa kính chịu lực, trong suốt.

K: cửa màu trắng, có chốt bấm mở cửa.

E: cửa màu trắng viền trong suốt, không có chốt bấm mở cửa.

  • G: thân máy có màu xám

Ký hiệu tiếp theo là màu sắc của thân máy như:

W: màu trắng

G: màu xám.

P: màu xám inox.

  • SV: thị trường bán là Việt Nam.

Ký hiệu cuối cùng là thị trường bán sản phẩm.

SKU thể hiện thông số kỹ thuật của sản phẩm
SKU thể hiện thông số kỹ thuật của sản phẩm

Tổng kết, mã SKU là WW80M6210WG/SV cho biết các thông tin sau đây:

  • Kiểu máy giặt cửa trên
  • Khối lượng giặt tối đa 8kg
  • Sản xuất năm 2017
  • Thuộc phân khúc dòng trung cấp
  • Cửa máy giặt màu trắng có viền trong suốt, có cửa phụ và chốt bấm mở cửa
  • Thân máy có màu xám
  • Được bán tại thị trường Việt Nam.

Lưu ý khi đặt tên cho SKU sản phẩm

Không nên nhồi nhét quá nhiều thông tin

SKU thể hiện thông tin sản phẩm nhưng bạn chỉ nên lựa chọn các thông tin quan trọng, giúp phân biệt các sản phẩm là được. Hãy tối ưu ký tự cho SKU để dễ nhớ, dễ phân biệt và mang lại hiệu quả.

Sắp xếp các thông tin trong SKU

Bạn có thể đặt mã SKU theo quy tắc đặt danh mục từ lớn tới nhỏ nếu doanh nghiệp có nhiều mặt hàng. Cách thức đặt SKU tương tự như việc bạn phân loại sản phẩm để chỉ cần nhìn vào mã số này là bạn có thể biết ngay đó là sản phẩm nào.

Mã SKU giúp phân biệt các loại sản phẩm
Mã SKU giúp phân biệt các loại sản phẩm

Ngoài ra, bạn có thể xác định thuộc tính quan trọng nhất dùng để phân biệt với các sản phẩm cùng loại.

Ví dụ: Công ty có các sản phẩm cùng màu sắc với các size khác nhau thì size là thông số giúp bạn tìm kiếm dễ dàng nhất. Sau đó thì bạn mới cần đối chiếu đến các thuộc tính khác để tìm ra sản phẩm chính xác nhất.

Cách diễn đạt

Màu sắc, kích thước là các đặc tính bắt buộc trong SKU, giúp bạn dễ dàng xác định sản phẩm thì nên tránh dùng số. Bạn nên lựa chọn đơn giản để mọi người dễ hiểu và mang lại hiệu quả lâu dài.

Lưu ý về các ký tự trong SKU

  • Hạn chế các ký tự là chữ O vì có thể bị nhầm với số 0, chữ l (L viết thường) với chữ I (i viết hoa).
  • Không nên dùng ký tự “/” sẽ gây lỗi khi đưa vào Excel, tránh các ký hiệu như: !,@,#,$…

Ý nghĩa của mã SKU sản phẩm

Góp phần nâng cao trải nghiệm mua sắm

Mã SKU thường được ứng dụng trong các cửa hàng bán lẻ (quần áo, giày dép…) để xác định có còn hàng trong kho không hoặc khi tìm kiếm sản phẩm cùng loại nhưng với kích thước, màu sắc khác.

Seller SKU góp phần cải thiện trải nghiệm mua sắm của khách hàng, giúp xác định nhanh chóng các mặt hàng, tiết kiệm thời gian cho khách hàng và nâng cao sự chuyên nghiệp của doanh nghiệp.

Xác định độ chênh lệch hàng hóa

Theo dõi và xác định hàng tồn kho chênh lệch giữa thực tế và trên giấy tờ là số lượng hàng hóa không bán được hoặc bị thiếu. 

Kiểm kê hàng tồn kho dễ dàng với mã SKU
Kiểm kê hàng tồn kho dễ dàng với mã SKU

Các sản phẩm bị hư hỏng hoặc mất tích do trộm cắp có thể xảy ra trong bất cứ chuỗi cung ứng nào. Phân loại hàng tồn kho với SKU giúp xác định vị trí và cách thức bị mất, giảm thiểu nguy cơ bị đánh cắp.

Bổ sung hàng tồn kho kịp thời

Quản lý số lượng lớn hàng tồn kho theo phương pháp thủ công sẽ gây khó khăn cho chủ doanh nghiệp nhỏ. SKU giúp bạn dễ dàng kiểm tra số lượng sản phẩm, nắm được khi nào sản phẩm sắp hết và cần bổ sung, sắp xếp lại khi cần và cắt giảm chi phí lưu trữ.

Xác định lợi nhuận

Với SKU trong Marketing, Sales, bạn có thể đưa ra báo cáo chi tiết hơn về dòng sản phẩm chính, cũng như các thông số riêng lẻ như màu sắc, kích thước…, giúp doanh nghiệp biết được các sản phẩm tốt cũng như sản phẩm kém hiệu quả.

Báo cáo về sản phẩm thông qua mã SKU
Báo cáo về sản phẩm thông qua mã SKU

Báo cáo này sẽ phác họa bức tranh cụ thể về các luồng lợi nhuận chính, giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược về sản phẩm cần phát triển hoặc loại bỏ trong tương lai.

Qua bài viết trên đây chắc hẳn các bạn đã hiểu SKU nghĩa là gì đúng không? Hy vọng những thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu được cách xây dựng một hệ thống quản lý hàng hóa hiệu quả và chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *