Nếu là một tín đồ của những video ASMR, các bạn nhất định không thể bỏ qua hình thức sử dụng trigger word để tạo nên cảm giác nhẹ nhàng, khoan khoái đặc biệt. Tuy trigger words từ lâu đã có nhiều người biết đến trên thế giới, song hình thức này trong tiếng Việt vẫn chưa thật sự được phổ biến. Vì vậy, bài viết này sẽ giúp các bạn làm rõ hơn trigger word là gì, cũng như gợi ý một số video về loại hình ASMR này.
Trigger word là gì?
“Trigger word” có ý nghĩa trong tiếng Anh là những từ bắt đầu một quá trình hoặc hành động. Hay nói cách khác, bất kỳ từ nào dùng để yêu cầu ai đó làm điều gì đó, đều có thể được định nghĩa là một “trigger word”.
Tuy nhiên thì trong thế giới ASMR, “trigger word” được xem như những từ có khả năng gợi lên những cảm xúc đặc biệt, thậm chí khơi dậy ham muốn và tăng cường sự chú ý. Đặc điểm chung của các từ này là chúng có chứa những phụ âm có hơi hoặc khi đọc sẽ tạo ra âm thanh trong miệng nghe rất dễ chịu, thường mang ý nghĩa về sự tốt đẹp, thoải mái, tích cực.
Ngoài ra, mỗi người sẽ có những gu về “trigger words” khác nhau, có người thích những từ này, có người lại thích những từ khác. Do đó, tuỳ mỗi người mà có những cách cảm nhận và chịu sự tác động bởi các trigger words khác nhau.
Tổng hợp 100 trigger words hay và ý nghĩa trong tiếng Anh
Các bạn có thể tham khảo một số video ASMR trigger words trên Youtube để trải nghiệm về ASMR trigger words, biết đâu chúng sẽ mang lại hứng thú cho bạn thì sao? Dưới đây là 100 từ trigger words tiếng Anh thú vị nhất mà chúng ta hoàn toàn có thể bắt gặp trong các video, hãy cùng tham khảo nhé.
Merry: Sự vui vẻ
Bright: Tươi sáng
Festive: Lễ hội
Relax: Thư giãn
Favorite Words: Những từ ngữ yêu thích
Sleep: Đi ngủ
Gifts: Món quà
Compassion: Lòng trắc ẩn
Perfect: Hoàn hảo
Jolly: Sự vui vẻ
Sugar Cookies: Bánh quy đường
Love: Tình yêu
Naughty or Nice: Tinh nghịch hay là tốt đẹp
Frosty: Băng giá
Decorations: Trang trí
Blend: Hòa trộn
Hot Chocolate and Marshmallows: Socola nóng cùng với kẹo dẻo
Sleepy: Buồn ngủ
Santa Claus: Ông già Noel
Pumpkin: Quả bí ngô
Holidays: Ngày lễ, ngày nghỉ
Clock: Đồng hồ
Cozy: Ấm cúng
Unwind: Thư giãn
Rest: Nghỉ ngơi
Quiet/Shhh: Yên lặng nào
Repose: Thay thế
Horse: Con ngựa
Shake: Rung lắc
Honeycomb: Tổ ong
Click: Tiếng nhấp chuột
Calm: Bình tĩnh
Cuddles: Ôm ấp
Sleepyhead: Buồn ngủ
Pillowcase: Áo gối
Low Lighting: Ánh sáng yếu ớt
Goodnight Kisses: Những nụ hôn chúc ngủ ngon
Comfortable: Sự thoải mái
Sweet Dreams: Những giấc mơ vô cùng ngọt ngào
Stipple: Cứng nhắc
Coconut: Trái dừa
Plastic: Nhựa
Sprits: Linh hồn
Crisp: Sắc nét
Example: Ví dụ
Kiss: Nụ hôn
Whisk: Đánh bông kem
Relief: Sự cứu trợ
Empathy: Sự đồng cảm
Cute: Dễ thương
Whiskey: Rượu Whiskey
It’s Okay/Sh: Ổn rồi
Chocolate: Sô cô la
Freedom: Tự do
Fish: Con cá
Fantastic: Tuyệt vời
Palpate: Sờ, chạm
Pizza: Bánh pizza
Knock: Tiếng gõ cửa
Turtle: Con rùa
Dock: Bến tàu
Kick: Đá (động từ)
Dot: Dấu chấm
Taste: Hương vị
Galaxy: Thiên hà
Basic: Cơ bản
Qualitative: Định tính
Enthusiastic: Nhiệt tình
Elegance: Thanh lịch
Vigorous: Mạnh mẽ
Happy: Hạnh phúc
Create: Tạo dựng
Animate: Hoạt hình
Vigorous: Mạnh mẽ
Voyage: Chuyến đi
Popular: Nổi tiếng, phổ biến
Maintain: Duy trì
Motivate: Tạo động lực
Quick: Nhanh chóng
Quest: Nhiệm vụ
Rely: Tin cậy
Care: Chăm sóc
Comfy: Thoải mái
Mellow: Êm dịu
Light: Ánh sáng
Peaceful: Bình yên
Ice: Đá lạnh
Pineapple: Quả dứa hoặc là quả thơm
Chicken: Con gà
Calculator: Máy tính cầm tay
Soft: Sự nhẹ nhàng
Take: Lấy, đón
Sweetie pie: Bánh ngọt
Strawberries: Trái dâu tây
Bubbles: Bong bóng
Interesting: Hấp dẫn
Brush: Chải răng
Starry Sky: Bầu trời đầy sao
Hibiscus: Hoa dâm bụt
Chemical: Hóa chất
Biscuits: Bánh biscuits
Với bài viết này, hy vọng chúng mình đã giúp các bạn hiểu thêm về trigger word là gì. Các bạn hãy thử tìm nghe một vài video ASMR có trigger words để thư giãn sau một ngày dài học tập, làm việc căng thẳng nhé. Đừng quên tiếp tục theo dõi chúng mình để không bỏ lỡ những thông tin thú vị mới nhất.
Kí hiệu phi Ø là gì? Cách viết, chèn kí hiệu phi trong word, excel, cad